Có 2 kết quả:
数量词 shù liàng cí ㄕㄨˋ ㄌㄧㄤˋ ㄘˊ • 數量詞 shù liàng cí ㄕㄨˋ ㄌㄧㄤˋ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
numeral-classifier compound (e.g. 一次、三套、五本 etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
numeral-classifier compound (e.g. 一次、三套、五本 etc)
Bình luận 0