Có 2 kết quả:

数量词 shù liàng cí ㄕㄨˋ ㄌㄧㄤˋ ㄘˊ數量詞 shù liàng cí ㄕㄨˋ ㄌㄧㄤˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

numeral-classifier compound (e.g. 一次、三套、五本 etc)

Từ điển Trung-Anh

numeral-classifier compound (e.g. 一次、三套、五本 etc)